79 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 1 | 1 | 2 | 0 |
64 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Philipsburg #5 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Vieux Fort #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |