80 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 12 | 0 | 0 |
79 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 10 | 0 | 0 |
78 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 12 | 0 | 0 |
77 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 8 | 0 | 0 |
76 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 10 | 0 | 0 |
75 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 17 | 0 | 0 |
74 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 10 | 0 | 0 |
73 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 15 | 0 | 0 |
72 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 17 | 0 | 0 |
71 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 13 | 0 | 0 |
70 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 14 | 0 | 0 |
69 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 0 |
67 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 1 | 0 | 0 |
66 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 8 | 0 | 0 |
65 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 0 | 0 |
64 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 2 | 0 | 0 |
63 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 |
62 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 |
61 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 1 | 0 | 0 |
60 | FK Konstantinopole | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 0 |
58 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 0 |