81 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Atletico Arrasate o Mondragón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
59 | Black Lions | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |