81 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 1 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 3 | 11 | 1 | 0 |
77 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 2 | 12 | 6 | 0 |
76 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 8 | 27 | 9 | 0 |
75 | FC Botev/pd/ | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 6 | 16 | 1 | 0 |
74 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
73 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 3 | 12 | 0 |
72 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 10 | 7 | 0 |
71 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
70 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 9 | 3 | 0 |
69 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 8 | 8 | 0 |
68 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 17 | 39 | 9 | 0 |
67 | San Luis del Palmar #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 31 | 2 | 3 | 19 | 0 |
66 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 13 | 6 | 0 |
62 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 2 | 21 | 9 | 0 |
61 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
60 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
59 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |