80 | Vitória Paço de Arcos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 10 | 7 | 3 | 0 | 0 |
79 | Vitória Paço de Arcos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 25 | 2 | 0 | 0 |
78 | Vitória Paço de Arcos | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 28 | 39 | 1 | 1 | 0 |
78 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 22 | 3 | 0 | 0 |
76 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
75 | Clube Académico Coimbra | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 42 | 1 | 0 | 0 |
74 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 57 | 1 | 2 | 0 |
73 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 7 | 0 | 0 | 0 |
72 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 15 | 1 | 0 | 0 |
71 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 14 | 3 | 1 | 0 |
70 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 17 | 0 | 2 | 0 |
69 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 16 | 1 | 0 | 0 |
68 | CD El Palo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 18 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 24 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |