chủ nhật tháng 5 26 - 18:49 | FC Gaujmalas Koki | 8-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 24 - 18:24 | FC Birkirkara | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Malta | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 5 23 - 04:39 | Falcon fc | 16-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | AM | | |
thứ tư tháng 5 22 - 18:20 | San Pawl il-Baħar | 3-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | DM | | |
thứ hai tháng 5 20 - 19:19 | Senglea Invicta F C | 7-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | DM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 21:22 | Valletta #2 | 3-5 | 3 | Cúp quốc gia | LM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 18:18 | FC Mellieha | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Malta | DM | | |
thứ bảy tháng 5 18 - 16:46 | FC Zejtun | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | LM | | |
thứ năm tháng 5 16 - 17:16 | Sliema #2 | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 14 - 18:39 | FC Gaujmalas Koki | 0-11 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 5 12 - 08:21 | FC Birkirkara | 4-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | DM | | |
thứ năm tháng 5 9 - 18:28 | Falcon fc | 0-13 | 0 | Giải vô địch quốc gia Malta | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 5 8 - 18:31 | San Pawl il-Baħar | 0-2 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ ba tháng 5 7 - 17:45 | Sliema #2 | 3-0 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ hai tháng 5 6 - 18:24 | FC Gaujmalas Koki | 2-8 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ bảy tháng 5 4 - 18:36 | FC Zejtun | 3-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ sáu tháng 5 3 - 18:50 | Sliema | 3-6 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ năm tháng 5 2 - 18:31 | Tarxien | 3-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 1 - 13:25 | FC Attard | 2-2 | 1 | Giao hữu | CM | | |