78 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
61 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |