80 | FC Rust | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 14 | 10 | 0 | 1 | 1 |
79 | FC Rust | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 30 | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 22 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 41 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 37 | 2 | 2 | 0 |
73 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 49 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 41 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 42 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 27 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 30 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 31 | 2 | 1 | 0 |
66 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 50 | 15 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 64 | 61 | 4 | 2 | 0 |
63 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 54 | 42 | 1 | 3 | 0 |
61 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 24 | 17 | 1 | 0 | 0 |
61 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 30 | 1 | 1 | 0 |
60 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Amersfoort | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 36 | 31 | 1 | 2 | 0 |
58 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |