80 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 18 | 12 | 2 | 0 |
79 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 40 | 50 | 5 | 0 |
78 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 69 | 59 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
77 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 58 | 63 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
76 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 81 | 72 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
75 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 13 | 23 | 0 | 0 |
74 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 27 | 33 | 1 | 0 |
73 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 33 | 29 | 0 | 0 |
72 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 20 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
71 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 15 | 28 | 2 | 0 |
70 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 23 | 17 | 0 | 0 |
69 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 11 | 26 | 1 | 0 |
68 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 17 | 19 | 5 | 0 |
67 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 9 | 16 | 5 | 1 |
66 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 45 | 4 | 10 | 3 | 0 |
65 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 4 | 5 | 0 |
65 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 45 | 1 | 15 | 3 | 0 |
63 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 7 | 1 | 0 |
62 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 1 | 5 | 0 |
59 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |