80 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 11 | 0 | 4 | 4 | 0 |
79 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 3 | 11 | 11 | 1 |
78 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 2 | 13 | 12 | 0 |
77 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 16 | 10 | 1 |
76 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 3 | 11 | 11 | 0 |
75 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 2 | 17 | 17 | 0 |
74 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 3 | 16 | 16 | 1 |
73 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 2 | 12 | 13 | 0 |
72 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 3 | 12 | 10 | 1 |
71 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 3 | 7 | 18 | 0 |
70 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 23 | 3 | 3 | 8 | 0 |
69 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 2 | 10 | 15 | 0 |
68 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 5 | 5 | 17 | 1 |
67 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 3 | 5 | 9 | 0 |
66 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 2 | 5 | 15 | 1 |
65 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 3 | 10 | 16 | 0 |
64 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 11 | 16 | 8 | 0 |
63 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 8 | 13 | 10 | 1 |
62 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 7 | 23 | 8 | 0 |
61 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 6 | 12 | 10 | 1 |
60 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |