74 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 48 | 3 | 0 | 0 |
72 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 57 | 1 | 0 | 0 |
71 | nowa huta | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 27 | 2 | 0 | 0 |
70 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 36 | 1 | 0 | 0 |
69 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 53 | 2 | 0 | 0 |
68 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 47 | 0 | 2 | 0 |
67 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 14 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 33 | 31 | 2 | 0 | 0 |
64 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | SSC Barium | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |