74 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 1 | 9 | 0 |
71 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
70 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 2 | 7 | 0 |
69 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 2 | 7 | 1 |
68 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
66 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 8 | 2 |
65 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 10 | 0 |
64 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
62 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
60 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |