79 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Royal Tunbridge Wells City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
58 | SC Braga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |