80 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 28 | 1 | 1 | 0 |
79 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
77 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 12 | 1 | 1 | 0 |
76 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 21 | 1 | 1 | 0 |
75 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 51 | 11 | 0 | 0 |
74 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 49 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 | 0 |
73 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 | 0 |
72 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 39 | 3 | 0 | 0 |
71 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
69 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
68 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
67 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 22 | 1 | 1 | 0 |
66 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
65 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 24 | 0 | 2 | 0 |
64 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 7 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 34 | 5 | 0 | 0 |
62 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 31 | 5 | 0 | 0 |
61 | AS Annecy-le-Vieux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 63 | 118 | 8 | 2 | 0 |
60 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 60 | 5 | 1 | 0 |
59 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |