73 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 10 | 4 | 0 |
73 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
71 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 6 | 2 | 1 |
70 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 10 | 1 | 1 |
69 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 2 | 12 | 2 | 0 |
68 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 1 | 8 | 2 | 0 |
67 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 1 | 9 | 1 | 0 |
66 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
65 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 2 | 2 | 1 |
63 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |