82 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 21 | 0 | 0 |
81 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 29 | 0 | 0 |
80 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 32 | 0 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 24 | 0 | 0 |
78 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 21 | 0 | 0 |
77 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 29 | 0 | 0 |
76 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 25 | 0 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 23 | 1 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 17 | 0 | 0 |
74 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 1 | 0 |
72 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 0 | 0 |
71 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 12 | 1 | 0 |
70 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 15 | 0 | 0 |
69 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 14 | 0 | 0 |
68 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 12 | 0 | 0 |
67 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 22 | 0 | 0 |
66 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 21 | 1 | 0 |
65 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 45 | 8 | 0 | 0 |
64 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 3 | 0 | 0 |
63 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 2 | 0 | 0 |
62 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 6 | 0 | 0 |
61 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 6 | 0 | 0 |
60 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 3 | 0 | 0 |
59 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 2 | 0 | 0 |
58 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 2 | 0 | 0 |