78 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 68 | 4 | 0 | 0 |
77 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 87 | 3 | 0 | 0 |
76 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 95 | 2 | 2 | 0 |
75 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 99 | 4 | 1 | 0 |
74 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 66 | 1 | 1 | 0 |
73 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 93 | 4 | 4 | 0 |
72 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 102 | 4 | 1 | 0 |
71 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 99 | 1 | 0 | 0 |
70 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 94 | 1 | 0 | 0 |
69 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 91 | 1 | 1 | 0 |
68 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 92 | 3 | 1 | 0 |
67 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 83 | 3 | 2 | 0 |
66 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 89 | 2 | 1 | 0 |
65 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 36 | 1 | 0 | 0 |
62 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 63 | 31 | 1 | 2 | 0 |
61 | FC Thohoyandou | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | Kumasi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 59 | 21 | 0 | 3 | 0 |
59 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |