80 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 26 | 4 | 4 | 0 | 0 |
67 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |