80 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
77 | FC Cuito | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 4 | 1 | 1 | 0 |
75 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
73 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
72 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 3 | 1 | 0 | 0 |
71 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 8 | 1 | 0 | 0 |
70 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 8 | 0 | 2 | 0 |
67 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
66 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
65 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
64 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Basseterre #9 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 62 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |