78 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 7 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 7 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |