75 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 5 | 1 | 0 | 0 |
73 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 65 | 2 | 0 | 0 |
72 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
69 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 68 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
68 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 31 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
65 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Legnica #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
60 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |