82 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
81 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 5 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Bien Hoa #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | AUG Gösting | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |