80 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
79 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 44 | 0 | 0 | 0 |
78 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 73 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 38 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Solnechnyy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 47 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
74 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
73 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
72 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 29 | 0 | 2 | 0 |
71 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 19 | 0 | 0 | 0 |
69 | Újpest | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
67 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 47 | 5 | 0 | 0 |
66 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |