77 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 3 | 1 | 0 | 0 |
74 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 |
72 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 6 | 2 | 0 | 0 |
70 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 3 | 1 | 1 | 0 |
69 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 1 | 2 | 3 | 0 |
66 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 3 | 4 | 0 | 0 |
65 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 1 | 5 | 0 | 0 |
64 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 2 | 4 | 1 | 0 |
63 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |