80 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 9 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 0 | 2 | 18 | 0 |
78 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 2 | 4 | 15 | 1 |
77 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 1 | 5 | 15 | 1 |
76 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 0 | 2 | 12 | 1 |
75 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 0 | 8 | 10 | 0 |
74 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 2 | 4 | 17 | 0 |
73 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 1 | 13 | 16 | 0 |
72 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 4 | 10 | 12 | 2 |
71 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 0 | 8 | 7 | 0 |
70 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 6 | 4 | 19 | 0 |
69 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 4 | 3 | 9 | 1 |
68 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 3 | 14 | 21 | 1 |
67 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 2 | 13 | 13 | 1 |
66 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 3 | 15 | 13 | 0 |
65 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 1 | 11 | 11 | 0 |
64 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 56 | 0 | 7 | 13 | 1 |
63 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 52 | 1 | 8 | 11 | 0 |
62 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 54 | 2 | 10 | 10 | 0 |
61 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 3 | 18 | 8 | 1 |
60 | FC Kindia #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 4 | 5 | 8 | 2 |
59 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |