80 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
79 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
77 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
76 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 19 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
75 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
72 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 11 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 3 | 0 | 0 |
70 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 6 | 0 | 0 |
68 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 28 | 0 | 0 |
66 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
65 | Dzierzoniów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 57 | 23 | 0 | 0 |
65 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
64 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
63 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
62 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
61 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
58 | KS Nurki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |