80 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 1 | 2 | 5 | 0 |
79 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 3 | 11 | 5 | 0 |
78 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 3 | 4 | 7 | 0 |
77 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 3 | 7 | 1 | 0 |
76 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 11 | 18 | 6 | 0 |
75 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 6 | 12 | 9 | 0 |
74 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 3 | 8 | 1 | 0 |
73 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 24 | 55 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
72 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 27 | 33 | 3 | 0 |
71 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 23 | 44 | 5 | 0 |
70 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 20 | 30 | 2 | 0 |
69 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 21 | 34 | 3 | 0 |
68 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 19 | 27 | 4 | 0 |
67 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 1 | 18 | 4 | 0 |
66 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 5 | 16 | 1 | 0 |
65 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 52 | 0 | 18 | 3 | 0 |
64 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 4 | 17 | 3 | 0 |
63 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 41 | 0 | 10 | 4 | 1 |
62 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 42 | 0 | 8 | 6 | 0 |
61 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 42 | 0 | 9 | 9 | 0 |
60 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 3 | 7 | 0 |
59 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |