80 | Tabor | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 11 | 3 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tabor | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 24 | 0 | 3 | 0 |
78 | Tabor | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 29 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 16 | 2 | 2 | 0 |
74 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 32 | 4 | 3 | 0 |
73 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 24 | 2 | 1 | 1 |
72 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 21 | 2 | 2 | 1 |
71 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 22 | 3 | 2 | 0 |
70 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 26 | 3 | 1 | 0 |
69 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 44 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 38 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 39 | 13 | 3 | 2 | 0 |
65 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |