78 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 |
75 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 |
74 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 33 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
71 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 36 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
68 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Berazategui | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
62 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
61 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | SC Ermelo | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Reykjavík #21 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |