80 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 1 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 2 | 4 | 2 | 0 |
77 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 2 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 2 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 |
74 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 3 | 9 | 1 | 0 |
73 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 7 | 0 | 0 |
72 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 5 | 13 | 0 | 0 |
72 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
70 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 7 | 8 | 0 |
69 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
68 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 8 | 2 | 0 |
66 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |
65 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 2 | 6 | 0 |
64 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | AC Paris #10 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 9 | 23 | 5 | 0 |
63 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |