79 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 3 | 7 | 0 | 0 |
78 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 5 | 27 | 1 | 0 |
77 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 1 | 23 | 1 | 0 |
76 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 4 | 19 | 0 | 0 |
75 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 4 | 30 | 1 | 0 |
74 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 2 | 31 | 0 | 0 |
73 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 8 | 30 | 1 | 0 |
72 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 7 | 33 | 1 | 0 |
71 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 5 | 49 | 1 | 0 |
70 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 6 | 36 | 0 | 0 |
69 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 7 | 50 | 0 | 0 |
68 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 3 | 23 | 0 | 0 |
67 | FC Lozan | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 7 | 25 | 2 | 0 |
66 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 26 | 1 | 0 |
65 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 1 | 17 | 1 | 0 |
64 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 2 | 15 | 2 | 0 |
63 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 2 | 25 | 1 | 0 |
62 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 11 | 2 | 0 |
61 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 |
60 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |