77 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 1 | 1 | 6 | 0 |
66 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
61 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |