80 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 4 | 0 | 1 | 0 |
72 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
71 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 6 | 1 |
69 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 1 | 2 | 3 | 0 |
68 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |