80 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 2 | 27 | 1 | 0 |
75 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 3 | 4 | 0 |
71 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 5 | 3 | 0 |
70 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 2 | 4 | 0 |
69 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 1 | 5 | 0 | 0 |
65 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 1 | 5 | 3 | 0 |
64 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 48 | 0 | 3 | 4 | 0 |
63 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
62 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |