80 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 11 | 0 | 0 | 0 |
79 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 24 | 0 | 0 | 0 |
78 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
77 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
76 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 90 | 1 | 0 | 0 |
75 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 34 | 0 | 2 | 0 |
73 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 29 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 29 | 0 | 0 | 0 |
70 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 11 | 1 | 0 | 0 |
66 | Kardhítsa | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 44 | 14 | 1 | 0 | 0 |
65 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 12 | 1 | 0 | 0 |
64 | San José #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 52 | 37 | 0 | 0 | 0 |
63 | El Paso | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 57 | 58 | 0 | 2 | 0 |
62 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 69 | 8 | 0 | 0 |
60 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |