80 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 盛世繁华 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 盛世繁华 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 盛世繁华 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Dayr az-Zawr | Giải vô địch quốc gia Syria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |