80 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 |
80 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | Star Dust | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 12 | 0 | 0 |
79 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 6 | 0 | 0 |
78 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 8 | 0 | 0 |
75 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 1 | 0 | 0 |
72 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 |
69 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 |
68 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 1 | 0 | 0 |
67 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 |
66 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 |
64 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 1 | 0 |
63 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 3 | 0 |
62 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 |
61 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 0 |
60 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 |
59 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 |
58 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 |