80 | Camabatela | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Camabatela | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
73 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
72 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | AE Kato Polemidhia #2 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |