76 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 5 | 11 | 0 |
74 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 1 | 16 | 7 | 0 |
73 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 2 | 19 | 4 | 0 |
72 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 0 | 15 | 6 | 0 |
71 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 2 | 16 | 7 | 0 |
70 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 3 | 41 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
69 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 1 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
68 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 8 | 28 | 4 | 0 |
67 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 37 | 4 | 16 | 5 | 0 |
66 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 2 | 10 | 1 |
65 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 43 | 3 | 11 | 5 | 0 |
64 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 51 | 0 | 7 | 5 | 0 |
63 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 16 | 0 | 2 | 1 | 0 |
62 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |