81 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 34 | 19 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
79 | FC Sahāranpur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 37 | 20 | 35 | 0 | 0 |
78 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 4 | 11 | 0 |
77 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 4 | 5 | 0 |
76 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 13 | 0 | 0 |
75 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 18 | 3 | 0 |
74 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 3 | 22 | 1 | 0 |
73 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 1 | 15 | 1 | 0 |
72 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 3 | 13 | 1 | 0 |
71 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 1 | 7 | 1 | 0 |
70 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 9 | 4 | 0 |
69 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
68 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
67 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
65 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
64 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
63 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 1 | 6 | 1 |
62 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
61 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |