80 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 7 | 16 | 0 | 0 |
79 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 33 | 21 | 42 | 3 | 0 |
78 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 13 | 20 | 0 | 0 |
77 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 29 | 41 | 1 | 0 |
76 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 1 | 49 | 20 | 0 |
75 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 2 | 55 | 20 | 0 |
74 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 7 | 44 | 16 | 0 |
73 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 6 | 35 | 2 | 0 |
72 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 3 | 46 | 0 | 0 |
71 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 6 | 45 | 1 | 0 |
70 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 5 | 42 | 0 | 0 |
69 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 9 | 42 | 0 | 0 |
68 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 4 | 24 | 0 | 0 |
67 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 2 | 35 | 0 | 0 |
66 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 1 | 33 | 0 | 0 |
65 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |