82 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 3 | 1 | 0 | 0 |
71 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 2 | 1 | 0 | 0 |
70 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 5 | 3 | 0 | 0 |
69 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 61 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
63 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Al-Wakrah SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 32 | 27 | 3 | 1 | 0 |
61 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |