80 | Villa Cura Brochero #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 12 | 19 | 0 | 0 | 0 |
79 | Villa Cura Brochero #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 37 | 65 | 0 | 4 | 0 |
78 | Villa Cura Brochero #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 42 | 87 | 2 | 1 | 0 |
77 | Villa Cura Brochero #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
76 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 29 | 1 | 0 | 0 |
75 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 19 | 0 | 0 | 0 |
75 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 72 | 1 | 0 | 0 |
73 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 52 | 0 | 0 | 0 |
72 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 65 | 0 | 1 | 0 |
71 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 54 | 0 | 0 | 0 |
70 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 23 | 64 | 0 | 0 | 0 |
69 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 73 | 1 | 0 | 0 |
68 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 45 | 4 | 0 | 0 |
67 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 46 | 0 | 0 | 0 |
66 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 42 | 3 | 0 | 0 |
65 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 41 | 1 | 0 | 0 |
64 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 38 | 2 | 1 | 0 |
63 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |