80 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 6 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FK Cēsis | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 6 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |