73 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 2 | 4 | 6 | 0 |
71 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
70 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 |
69 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 33 | 0 | 8 | 3 | 0 |
68 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
67 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 1 | 6 | 3 | 0 |
65 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 30 | 0 | 9 | 3 | 0 |
64 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Tree Ar | Giải vô địch quốc gia Benin | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |