77 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 40 | 8 | 2 | 0 |
76 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 46 | 2 | 0 | 0 |
75 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 11 | 2 | 0 | 0 |
74 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 19 | 31 | 1 | 0 | 0 |
74 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 24 | 1 | 1 | 0 |
73 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 50 | 0 | 1 | 0 |
72 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 58 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 24 | 4 | 0 | 1 |
70 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 22 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 13 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |