77 | FC dingo110 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
74 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 2 | 4 | 4 | 0 |
73 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 6 | 15 | 2 | 0 |
72 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 7 | 10 | 4 | 0 |
71 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 2 | 8 | 6 | 0 |
70 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 4 | 3 | 4 | 0 |
69 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
68 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 |
67 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
66 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | BSC Devils | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |