Dieter Hoffmann: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
78tn J A Ctn Giải vô địch quốc gia Tunisia2061 2nd200
77cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc3031 2nd000
76cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc2939 2nd000
75cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc3035 1st000
74cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc3028000
73cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc3043 1st110
72cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc3034 2nd000
71cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc2915010
70cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc234000
69cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc212010
68nl PEC Zwollenl Giải vô địch quốc gia Hà Lan3427000
67fr Blue Flowerfr Giải vô địch quốc gia Pháp3718110
66gp FC Le Gosier #3gp Giải vô địch quốc gia Guadeloupe4552320
65de Timesteamde Giải vô địch quốc gia Đức [2]4972000
64kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis3040010
63ch Kispest FCch Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ4432100
62cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]201000
61cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]210000
60cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]260000
59cn 小麻喵和大花狗FCcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc220000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 12 2024tn J A CKhông cóRSD25 000 000
tháng 1 22 2024cn 小麻喵和大花狗FCtn J A CRSD128 066 666
tháng 8 23 2022cn 小麻喵和大花狗FCnl PEC Zwolle (Đang cho mượn)(RSD50 036 708)
tháng 7 1 2022cn 小麻喵和大花狗FCfr Blue Flower (Đang cho mượn)(RSD17 899 980)
tháng 5 13 2022cn 小麻喵和大花狗FCgp FC Le Gosier #3 (Đang cho mượn)(RSD22 238 483)
tháng 3 18 2022cn 小麻喵和大花狗FCde Timesteam (Đang cho mượn)(RSD22 238 483)
tháng 1 27 2022cn 小麻喵和大花狗FCkn Cube Football Club (Đang cho mượn)(RSD6 589 180)
tháng 12 2 2021cn 小麻喵和大花狗FCch Kispest FC (Đang cho mượn)(RSD4 392 765)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của cn 小麻喵和大花狗FC vào thứ bảy tháng 5 8 - 12:49.