80 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 37 | 3 | 2 | 0 |
79 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 87 | 5 | 2 | 0 |
78 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 105 | 16 | 3 | 0 |
77 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
76 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 2 | 0 |
75 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 37 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 5 | 0 |
74 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 41 | 0 | 5 | 0 |
73 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 2 | 0 |
72 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
71 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 11 | 0 | 1 | 0 |
70 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
69 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
68 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 8 | 0 | 1 | 0 |
67 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 7 | 0 | 1 | 0 |
65 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 42 | 39 | 1 | 2 | 0 |
63 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Clcok Zore | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 59 | 30 | 1 | 0 | 0 |
61 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |