82 | Puerto Rico Islanders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 18 | 22 | 1 | 0 |
81 | Puerto Rico Islanders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 27 | 33 | 3 | 0 |
80 | Puerto Rico Islanders | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 33 | 31 | 2 | 0 |
79 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 2 | 6 | 0 | 0 |
78 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 3 | 10 | 2 | 0 |
77 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 5 | 14 | 0 | 0 |
76 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 8 | 12 | 0 | 0 |
75 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 16 | 15 | 0 | 0 |
74 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 10 | 9 | 0 | 0 |
73 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 20 | 12 | 0 | 0 |
72 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 9 | 11 | 0 | 0 |
71 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 11 | 20 | 1 | 0 |
70 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 9 | 17 | 1 | 0 |
69 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 6 | 9 | 1 | 0 |
68 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
67 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 7 | 12 | 5 | 1 |
66 | Roda FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 11 | 14 | 15 | 0 |
65 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 3 | 2 | 12 | 0 |
61 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 20 | 0 | 0 | 12 | 0 |
60 | Kiki FC | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Kiki FC | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |